--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bẻ bai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bẻ bai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẻ bai
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To find fault with, to carp at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẻ bai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bẻ bai"
:
bừa bãi
bẻ bai
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
bẻ bai
:
To find fault with, to carp at
+
phục kích
:
to ambush; to lie in ambush
+
theatre
:
rạp hát, nhà hátto go to the theatre đi xem hát
+
flexure
:
sự uốn cong
+
áp dụng
:
To apply, to put into practice, to put into applicationáp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phátto apply appropriate measures to check inflationáp dụng một lý thuyếtto put a theory into practicecác quy định này không áp dụng cho người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Namthese regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam